Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay HANNA HI 9811-5 (0.0 to 14.0 pH; 0.00 to 6.000 mS/cm; 0 to 3.000 mg/L; 0.0 to 60.0°C):
Thang đo
+ PH: 0.0 to 14.0 pH
+ EC: 0 to 6000 µS/cm
+ TDS: 0 to 3000 mg/L (ppm)
+ Nhiệt độ: 0 to 60°C
Độ phân giải
+ PH: 0.1 pH
+ EC: 10 µS/cm
+ TDS: 10 mg/L
+ Nhiệt độ: 0°C
Độ chính xác
+ PH: ±0.1 pH
+ EC: ±2% F.S.
+ TDS: ±2% F.S.
+ Nhiệt độ:±0.5°C
Hệ số chuyển đổi TDS: 0.5 mg/L = 1 µS/cm
Hiệu chuẩn: Bằng tay tại một điểm
Nguồn: Pin 9V sử dụng khoảng 150 giờ liên tục
Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
Trọng lượng: 230g
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Hanna HI83399-02 (có thể đo PH):
Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8″)
Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83399 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.